Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
armour plate


noun
specially hardened steel plate used to protect fortifications or vehicles from enemy fire
Syn:
armor plate, armor plating, plate armor, plate armour
Hypernyms:
plate, scale, shell
Hyponyms:
backplate, beaver, brassard, breastplate, aegis,
egis, cannon, chanfron, chamfron, testiere, frontstall,
front-stall, cubitiere, cuisse, epauliere, fauld, gorget,
greave, jambeau, helmet, knee piece, nosepiece, pallette,
palette, roundel, skirt of tasses, solleret, sabaton, tasset,
tasse, tuille, visor, vizor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.